越南语:
Thành phố Viêng Chăn -- Khu vực Tây Sa Đạt Nạ -- Làng Wạ Đặc Nạ Ka.
万象市西沙达那区瓦特纳克村
Thành phố Viêng Chăn -- Khu vực Tây Sa Đạt Nạ -- Huyện Tháp Thông.
万象市西沙达那区塔通县
Thành phố Viêng Chăn -- Khu vực Tây Sa Đạt Nạ -- Làng Tâm Thông Quốc.
万象市西沙达那区三国通村
其实这些地点还是用英语来翻译比较好点。
英语:Vientiane City Xi Shada that area wang Datong Village and Tower Three village
khu 是千热计量单位。kHu为DR、CT等医疗设备中球管的热容量单位。如,Varian球管RAD14的热容量为300kHU。设备工作时,X线管两极之间要承受极高的电压,并通过一定量电流,高速电子束撞击阳极靶面,将产生大量热能。X线管允许的最大热负荷量即为热容量。
数据分析
各种物理量都有它们的量度单位,并以选定的物质在规定条件显示的数量作为基本量度单位的标准,在不同时期和不同的学科中,基本量的选择可以不同。
如物理学上以时间、长度、质量、温度、电流强度、发光强度、物质的量这7个物理单位为基本量,它们的单位名称依次为秒、米 、千克、开尔文、安培、坎德拉、摩尔。