越南各个省份的名称是什么?

越南各个省份的名称是什么?,第1张

越南共有59个省和5个直辖市。

5个直辖市概况:

1、河内市 (人口) 2154900 (面积)921平方公里

2、海防市 (人口) 1711100 (面积)1,503平方公里

3、胡志明市 (人口)5378100 (面积)2,095平方公里

4、岘港(人口) 715000 (面积)1,256平方公里

5、 芹苴市(人口) 1112000 (面积)1,390平方公里

59个省概况:

河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里

河西省 Tỉnh Hà Tây 河东市 2,432,000 2,192平方公里

平福省 Tỉnh Bình Phước 东帅市 708,100 6,856平方公里

平顺省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里

安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里

北宁省 Tỉnh Bắc Ninh 北宁市 957,700 804平方公里

海阳省 Tỉnh Hải Dương 海阳市 1,670,800 1,648平方公里

河静省 Tỉnh Hà Tĩnh 河静市 1,284,900 6,056平方公里

和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里

金瓯省 Tỉnh Cà Mau 金瓯市 1,158,000 5,192平方公里

高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里

后江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里

巴地头顿省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 头顿市 839,000 1,975平方公里

奠边省 Tỉnh Điện Biên 奠边府 440,300 8,544平方公里

同奈省 Tỉnh Đồng Nai 边和市 2,067,200 5,895平方公里

槟椥省 Tỉnh Bến Tre 槟椥市 1,308,200 2,287平方公里

嘉莱省 Tỉnh Gia Lai 波来古市 1,048,000 15,496平方公里

北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里

林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里

谅山省 Tỉnh Lạng Sơn 谅山市 715,300 8,305平方公里

薄辽省 Tỉnh Bạc Liêu 薄辽市 756,800 2,521平方公里

得乐省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里

河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里

平定省 Tỉnh Bình Định 归仁市 1,481,000 6,076平方公里

平阳省 Tỉnh Bình Dương 土龙木市 768,100 2,696平方公里

北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里

得农省 Tỉnh Đăk Nông 嘉义市 363,000 6,514平方公里

同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里

隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里

南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里

义安省 Tỉnh Nghệ An 荣市 2,913,600 16,487平方公里

兴安省 Tỉnh Hưng Yên 兴安市 1,091,000 928平方公里

庆和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里

建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里

昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里

广宁省 Tỉnh Quảng Ninh 下龙市 1,029,900 5,899平方公里

莱州省 Tỉnh Lai Châu 莱州市 227,600 7,365平方公里

老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里

宁平省 Tỉnh Ninh Bình 宁平市 891,800 1,382平方公里

宁顺省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里

前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里

茶荣省 Tỉnh Trà Vinh 茶荣市 989,000 2,226平方公里

宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里

富寿省 Tỉnh Phú Thọ 越驰市 1,288,400 3,519平方公里

富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里

广平省 Tỉnh Quảng Bình 同会市 812,600 8,025平方公里

广南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里

广义省 Tỉnh Quảng Ngãi 广义市 1,206,400 5,135平方公里

广治省 Tỉnh Quảng Trị 东霞市 588,600 4,746平方公里

朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里

山罗省 Tỉnh Sơn La 山罗市 922,200 14,055平方公里

西宁省 Tỉnh Tây Ninh 西宁市 989,800 4,028平方公里

太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里

太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里

清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里

承天顺化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 顺化市 1,078,900 5,009平方公里

永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里

安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里

永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里

越南,全称越南社会主义共和国,位于中南半岛东部,北与中国接壤,西与老挝、柬埔寨交

界,东面和南面临南海。

参考资料

百科-越南.百度百科[引用时间2018-4-1]

越南有5个直辖市: 胡志明市、河内市、海防市、岘港市、芹苴市。

中文名称 越南文名称 省会 人口 面积

安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里

北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里

北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里

薄辽省 Tỉnh Bạc Liêu 薄辽市 756,800 2,521平方公里

北宁省 Tỉnh Bắc Ninh 北宁市 957,700 804平方公里

巴地头顿省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 头顿市 839,000 1,975平方公里

槟椥省 Tỉnh Bến Tre 槟椥市 1,308,200 2,287平方公里

平定省 Tỉnh Bình Định 归仁市 1,481,000 6,076平方公里

平阳省 Tỉnh Bình Dương 土龙木市 768,100 2,696平方公里

平福省 Tỉnh Bình Phước 东帅市 708,100 6,856平方公里

平顺省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里

金瓯省 Tỉnh Cà Mau 金瓯市 1,158,000 5,192平方公里

高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里

得乐省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里

得农省 Tỉnh Đăk Nông 嘉义市 363,000 6,514平方公里

奠边省 Tỉnh Điện Biên 奠边府 440,300 8,544平方公里

同奈省 Tỉnh Đồng Nai 边和市 2,067,200 5,895平方公里

同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里

嘉莱省 Tỉnh Gia Lai 波来古市 1,048,000 15,496平方公里

河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里

海阳省 Tỉnh Hải Dương 海阳市 1,670,800 1,648平方公里

河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里

河西省 Tỉnh Hà Tây 河东市 2,432,000 2,192平方公里

河静省 Tỉnh Hà Tĩnh 河静市 1,284,900 6,056平方公里

和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里

后江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里

兴安省 Tỉnh Hưng Yên 兴安市 1,091,000 928平方公里

庆和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里

建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里

昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里

莱州省 Tỉnh Lai Châu 莱州市 227,600 7,365平方公里

林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里

谅山省 Tỉnh Lạng Sơn 谅山市 715,300 8,305平方公里

老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里

隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里

南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里

义安省 Tỉnh Nghệ An 荣市 2,913,600 16,487平方公里

宁平省 Tỉnh Ninh Bình 宁平市 891,800 1,382平方公里

宁顺省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里

富寿省 Tỉnh Phú Thọ 越驰市 1,288,400 3,519平方公里

富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里

广平省 Tỉnh Quảng Bình 同会市 812,600 8,025平方公里

广南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里

广义省 Tỉnh Quảng Ngãi 广义市 1,206,400 5,135平方公里

广宁省 Tỉnh Quảng Ninh 下龙市 1,029,900 5,899平方公里

广治省 Tỉnh Quảng Trị 东霞市 588,600 4,746平方公里

朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里

山罗省 Tỉnh Sơn La 山罗市 922,200 14,055平方公里

西宁省 Tỉnh Tây Ninh 西宁市 989,800 4,028平方公里

太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里

太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里

清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里

承天顺化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 顺化市 1,078,900 5,009平方公里

前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里

茶荣省 Tỉnh Trà Vinh 茶荣市 989,000 2,226平方公里

宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里

永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里

永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里

安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里

越南,全称越南社会主义共和国,位于中南半岛东部,北与中国接壤,西与老挝、柬埔寨交界,东面和南面临南海。


欢迎分享,转载请注明来源:聚客百科

原文地址: http://juke.outofmemory.cn/pretty/3266445.html

()
打赏 微信扫一扫 微信扫一扫 支付宝扫一扫 支付宝扫一扫
上一篇 2023-03-26
下一篇 2023-03-26

发表评论

登录后才能评论

评论列表(0条)

保存